Tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2025
Cổ phiếu đã phát hành và đang lưu hành: |
149,296,991 |
Số lượng cổ phiếu cấu thành một đơn vị giao dịch: |
100 |
Vốn góp: |
¥47,586,067,310 |
Số lượng cổ đông: |
46,030 |
Cổ đông chính:
Tên cổ đông |
Số lượng cổ phiếu (1000) |
Quyền bỏ phiếu (%) |
Ngân hàng Master Trust Bank of Japan, Ltd. (Tài khoản ủy thác) |
23,625 |
16.00 |
Ngân hàng lưu ký Nhật Bản, Ltd. (Tài khoản ủy thác) |
14,204 |
9.62 |
NGÂN HÀNG VÀ CÔNG TY ỦY THÁC STATE STREET 505001 |
4,966 |
3.36 |
Công ty bảo hiểm nhân thọ Asahi Mutual |
3,983 |
2.70 |
Liên đoàn bảo hiểm tương hỗ quốc gia của các hợp tác xã nông nghiệp |
3,059 |
2.07 |
TỔNG CÔNG TY FANUC |
2,684 |
1.82 |
BNYM AS AGT/CLTS 10 PHẦN TRĂM |
2,659 |
1.80 |
KHÁCH HÀNG CỦA NGÂN HÀNG STATE STREET WEST – HIỆP ĐỊNH 505234 |
2,658 |
1.80 |
CHÍNH PHỦ NA UY |
2,563 |
1.74 |
Công ty TNHH Chứng khoán JPMorgan Nhật Bản |
1,889 |
1.28 |
Tỷ lệ sở hữu cổ phần được tính bằng cách trừ cổ phiếu quỹ khỏi tổng số cổ phiếu đang lưu hành dựa trên các quy định của Pháp lệnh thi hành Luật công ty.
Phân phối cổ phiếu theo loại cổ đông:
Kiểu |
Số lượng cổ đông |
Số lượng cổ phiếu |
Giữ (%) |
Các tổ chức tài chính/Công ty chứng khoán |
148 |
59,339,206 |
39.74 |
Các công ty trong nước khác |
572 |
5,564,928 |
3.73 |
Người nước ngoài |
958 |
66,732,166 |
44.70 |
Cá nhân và những người khác |
45,352 |
17,660,691 |
11.83 |
Tổng cộng |
47,030 |
149,296,991 |
100.00 |
-
Ghi chú
-
“Cá nhân và các đối tượng khác” bao gồm cổ phiếu quỹ.
Biến động giá cổ phiếu (Sàn giao dịch chứng khoán Tokyo)
(Yên)