Dữ liệu được hiển thị trong ba năm do có sự thay đổi phân khúc trong năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2023.
(Tỷ yên)
(Tỷ yên)
| |
Tháng 3 năm 2023 |
Tháng 3 năm 2024 |
Tháng 3 năm 2025 |
| Doanh số ròng |
1009.4 |
1103.2 |
1123.4 |
| - Năng lượng |
333.3 |
342.8 |
350.9 |
| - Ngành công nghiệp |
369.8 |
419.9 |
412.4 |
| - Chất bán dẫn |
206.2 |
228.0 |
236.8 |
| - Phân phối thực phẩm và đồ uống |
95.3 |
107.3 |
111.5 |
| - Người khác |
59.8 |
63.2 |
56.1 |
| - Loại bỏ |
-54.9 |
-57.9 |
-44.4 |
| Thu nhập hoạt động |
88.9 |
106.1 |
117.6 |
| - Năng lượng |
28.6 |
30.1 |
32.1 |
| - Ngành công nghiệp |
26.8 |
34.3 |
38.2 |
| - Chất bán dẫn |
32.2 |
36.2 |
37.1 |
| - Phân phối thực phẩm và đồ uống |
4.4 |
8.8 |
13.9 |
| - Người khác |
3.7 |
4.3 |
3.8 |
| - Loại bỏ |
-6.7 |
-7.6 |
-7.4 |
Dữ liệu chi tiết theo Bộ phận kinh doanh (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2025)
Tỷ lệ thành phần doanh thu thuần theo phân khúc
Phân khúc Tỷ lệ thành phần thu nhập hoạt động
(Tỷ yên)
| Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2025 |
| |
Doanh số ròng |
Thu nhập hoạt động |
Chi phí R&D |
Đầu tư nhà máy và thiết bị |
Khấu hao và Chi phí thuê (Ghi chú) |
Số lượng nhân viên (người) |
| Năng lượng |
350.9 |
32.1 |
9.8 |
10.1 |
7.5 |
8,006 |
| Ngành công nghiệp |
412.4 |
38.2 |
10.4 |
6.1 |
5.9 |
9,808 |
| Chất bán dẫn |
236.8 |
37.1 |
13.4 |
64.4 |
36.4 |
6,198 |
| Phân phối thực phẩm và đồ uống |
111.5 |
13.9 |
4.1 |
2.3 |
1.9 |
1,860 |
| Người khác |
56.1 |
3.8 |
- |
2.3 |
0.9 |
1,519 |
-
(Ghi chú)
-
Chi phí khấu hao + Phí thuê
Vui lòng tải xuống dữ liệu Excel (3 năm) từ tài liệu IR mới nhất.