Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán hợp nhất
(Tỷ yên)
(Triệu yên)
NĂM KẾT THÚC NGÀY 31 THÁNG 3 |
2021/3 |
2022/3 |
2023/3 |
2024/3 |
2025/3 |
Tài sản |
Tài sản hiện tại: |
629,207 |
681,981 |
713,553 |
763,072 |
766,672 |
- Tiền mặt và tiền gửi có kỳ hạn |
76,546 |
92,966 |
84,700 |
66,186 |
63,542 |
- Các khoản phải thu và ghi chú, thương mại |
319,644 |
357,341 |
388,499 |
430,128 |
417,797 |
- Hàng tồn kho |
183,190 |
170,295 |
198,691 |
226,135 |
238,650 |
- Tài sản lưu động khác |
49,826 |
61,378 |
41,662 |
40,620 |
46,682 |
Tài sản dài hạn: |
422,652 |
435,058 |
467,946 |
508,064 |
545,435 |
- Tài sản cố định hữu hình |
209,758 |
233,675 |
283,912 |
311,456 |
347,074 |
- Tài sản cố định vô hình |
23,426 |
22,504 |
24,032 |
25,462 |
30,318 |
- Đầu tư và tài sản khác |
189,468 |
178,878 |
160,001 |
171,145 |
168,042 |
Tài sản hoãn lại |
92 |
71 |
51 |
37 |
67 |
Tổng tài sản |
1,051,952 |
1,117,112 |
1,181,552 |
1,271,174 |
1,312,175 |
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu |
Nợ phải trả hiện tại: |
356,416 |
386,969 |
446,826 |
475,342 |
431,466 |
- Các khoản phải trả và phải thu, thương mại |
167,260 |
171,749 |
201,593 |
207,408 |
192,834 |
- Vay ngắn hạn |
21,744 |
44,984 |
46,875 |
40,259 |
10,716 |
- Phần trái phiếu hiện tại |
|
|
15,000 |
|
|
- Các khoản nợ phải trả hiện tại khác |
167,411 |
170,236 |
183,357 |
227,674 |
227,916 |
Nợ dài hạn |
234,281 |
206,413 |
162,657 |
134,359 |
150,050 |
- Nợ dài hạn và trái phiếu |
131,686 |
101,276 |
48,600 |
35,100 |
60,073 |
- Nợ phúc lợi xác định ròng |
53,322 |
57,590 |
60,345 |
63,803 |
66,797 |
- Các khoản nợ dài hạn khác |
49,272 |
47,545 |
53,711 |
35,455 |
23,179 |
Tổng nợ phải trả |
590,698 |
593,382 |
609,483 |
609,701 |
581,517 |
Tài sản ròng |
Vốn chủ sở hữu: |
358,021 |
405,467 |
451,091 |
509,278 |
601,771 |
- Cổ phiếu phổ thông |
47,586 |
47,586 |
47,586 |
47,586 |
47,586 |
- Thặng dư vốn |
46,003 |
45,955 |
45,953 |
45,954 |
64,573 |
- Lợi nhuận giữ lại |
271,772 |
319,285 |
364,922 |
423,135 |
493,885 |
- Cổ phiếu quỹ theo giá gốc |
-7,340 |
-7,359 |
-7,370 |
-7,397 |
-4,273 |
Điều chỉnh định giá và chuyển đổi: |
58,975 |
67,433 |
66,000 |
93,237 |
89,995 |
- Lợi nhuận chưa thực hiện trên các chứng khoán khác |
55,761 |
51,649 |
45,550 |
54,717 |
49,318 |
- Lợi nhuận hoãn lại từ hoạt động phòng ngừa rủi ro |
322 |
507 |
241 |
-35 |
-2 |
- Điều chỉnh giao dịch ngoại tệ |
1,539 |
14,169 |
22,222 |
37,772 |
40,046 |
- Đo lường lại các kế hoạch phúc lợi xác định |
1,351 |
1,107 |
-2,013 |
782 |
633 |
Lợi ích thiểu số trong các công ty con hợp nhất |
3,415 |
5,894 |
7,285 |
6,717 |
4,441 |
Tổng tài sản ròng |
461,254 |
523,729 |
572,068 |
661,472 |
730,658 |
Tổng nợ phải trả và tài sản ròng |
1,051,952 |
1,117,112 |
1,181,552 |
1,271,174 |
1,312,175 |
Báo cáo thu nhập / Báo cáo thu nhập toàn diện
Báo cáo thu nhập hợp nhất
(Tỷ yên)
(Triệu yên)
NĂM KẾT THÚC NGÀY 31 THÁNG 3 |
2021/3 |
2022/3 |
2023/3 |
2024/3 |
2025/3 |
Doanh số ròng |
875,927 |
910,226 |
1,009,447 |
1,103,214 |
1,123,407 |
Chi phí bán hàng |
654,661 |
657,789 |
732,528 |
799,925 |
805,505 |
- Lợi nhuận gộp |
221,266 |
252,436 |
276,918 |
303,289 |
317,901 |
- Tỷ lệ trên doanh thu thuần (%) |
25.3 |
27.7 |
27.4 |
27.5 |
28.3 |
Bán hàng, chung và quản lý |
172,670 |
177,601 |
188,036 |
197,222 |
200,254 |
- Thu nhập (lỗ) hoạt động |
48,595 |
74,835 |
88,882 |
106,066 |
117,646 |
- Tỷ lệ trên doanh thu thuần (%) |
5.5 |
8.2 |
8.8 |
9.6 |
10.5 |
Thu nhập không hoạt động |
5,951 |
7,329 |
5,927 |
7,903 |
7,269 |
- Lãi và cổ tức nhận được |
2,955 |
2,885 |
3,742 |
3,346 |
3,475 |
- Khác |
2,995 |
4,444 |
2,185 |
4,557 |
3,793 |
Chi phí không hoạt động |
4,146 |
2,867 |
6,997 |
6,147 |
6,156 |
- Chi phí lãi vay |
1,441 |
1,744 |
1,993 |
2,101 |
3,335 |
- Khác |
2,704 |
1,122 |
5,004 |
4,046 |
2,821 |
- Thu nhập (lỗ) thông thường |
50,401 |
79,297 |
87,811 |
107,822 |
118,759 |
- Tỷ lệ trên doanh thu thuần (%) |
5.8 |
8.7 |
8.7 |
9.8 |
10.6 |
Thu nhập bất thường |
41,145 |
10,538 |
11,154 |
8,554 |
19,777 |
Mất mát bất thường |
28,262 |
1,349 |
3,220 |
2,344 |
4,874 |
- Thu nhập trước thuế thu nhập |
63,284 |
88,487 |
95,746 |
114,032 |
133,661 |
- Thuế thu nhập và thuế doanh nghiệp (%) |
7.2 |
9.7 |
9.5 |
10.3 |
11.9 |
Thuế thu nhập và thuế doanh nghiệp |
21,423 |
21,846 |
26,317 |
32,118 |
41,750 |
Thuế thu nhập hoãn lại |
-3,481 |
2,085 |
794 |
-156 |
-4,770 |
Thu nhập trước khi hưởng lợi ích của nhóm thiểu số |
45,342 |
64,555 |
68,634 |
82,070 |
96,681 |
Lợi nhuận phân bổ cho cổ đông không kiểm soát |
3,415 |
5,894 |
7,285 |
6,717 |
4,441 |
- Lợi nhuận (lỗ) thuộc về chủ sở hữu công ty mẹ |
41,926 |
58,660 |
61,348 |
75,353 |
92,239 |
- Tỷ lệ trên doanh thu thuần (%) |
4.8 |
6.4 |
6.1 |
6.8 |
8.2 |
Báo cáo thu nhập toàn diện hợp nhất
(Triệu yên)
NĂM KẾT THÚC NGÀY 31 THÁNG 3 |
2021/3 |
2022/3 |
2023/3 |
2024/3 |
2025/3 |
Thu nhập trước khi hưởng lợi ích của nhóm thiểu số |
45,342 |
64,555 |
68,634 |
82,070 |
96,681 |
Thu nhập toàn diện khác (lỗ) |
Chênh lệch định giá trên chứng khoán có sẵn để bán |
11,400 |
-4,222 |
-6,202 |
8,871 |
-5,432 |
Lợi nhuận hoặc lỗ hoãn lại trên hàng rào |
553 |
185 |
-265 |
-277 |
32 |
Điều chỉnh chuyển đổi ngoại tệ |
5,935 |
13,985 |
8,176 |
16,456 |
2,253 |
Đo lường lại các kế hoạch phúc lợi xác định sau thuế |
4,419 |
-37 |
-3,279 |
2,804 |
-832 |
Tỷ lệ thu nhập (lỗ) toàn diện khác của các công ty liên kết được hạch toán bằng phương pháp vốn chủ sở hữu |
-215 |
20 |
54 |
432 |
344 |
Tổng tổn thất toàn diện khác |
22,094 |
9,930 |
-1,516 |
28,288 |
-3,634 |
Thu nhập toàn diện (lỗ) |
67,437 |
74,485 |
67,117 |
110,358 |
93,046 |
Thu nhập toàn diện (lỗ) Thuộc về: |
Thu nhập toàn diện thuộc về chủ sở hữu của công ty mẹ |
62,796 |
67,118 |
59,915 |
102,590 |
88,998 |
Thu nhập toàn diện dành cho các bên không kiểm soát |
4,640 |
7,367 |
7,202 |
7,768 |
4,048 |
Dòng tiền
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất
(Tỷ yên)
(Triệu yên)
NĂM KẾT THÚC NGÀY 31 THÁNG 3 |
2021/3
| 2022/3
| 2023/3
| 2024/3
| 2025/3
|
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh: |
Thu nhập (lỗ) trước thuế thu nhập |
63,284 |
88,487 |
95,746 |
114,032 |
133,661 |
Khấu hao và khấu hao |
36,194 |
39,969 |
45,938 |
51,875 |
57,341 |
Thu nhập lãi và cổ tức |
-2,955 |
-2,885 |
-3,742 |
-3,346 |
-3,475 |
Chi phí lãi suất |
1,441 |
1,744 |
1,993 |
2,101 |
3,335 |
(Tăng) giảm các khoản phải thu thương mại và tài sản hợp đồng |
-20,852 |
-749 |
-28,444 |
-35,699 |
11,770 |
(Tăng) giảm hàng tồn kho |
7,513 |
-5,707 |
-25,709 |
-21,360 |
-11,670 |
Tăng (giảm) các khoản phải trả thương mại |
-15,881 |
-2,623 |
28,711 |
3,516 |
-14,999 |
Tăng (giảm) trong các khoản ứng trước đã nhận |
-12,185 |
9,339 |
9,748 |
4,357 |
12,104 |
Khác, ròng |
-20,796 |
-26,744 |
13,366 |
-407 |
-12,672 |
Tổng cộng |
35,762 |
100,829 |
137,607 |
115,068 |
175,395 |
Lãi và cổ tức nhận được |
2,959 |
2,847 |
3,679 |
3,438 |
3,474 |
Lãi suất đã trả |
-1,416 |
-1,738 |
-1,996 |
-2,166 |
-3,286 |
Thuế thu nhập đã trả |
-10,374 |
-25,129 |
-23,126 |
-31,481 |
-33,662 |
Đã nhận được giải quyết |
|
|
|
|
3,000 |
Tiền mặt ròng được cung cấp bởi (sử dụng trong) hoạt động kinh doanh |
26,931 |
76,809 |
116,163 |
84,858 |
144,920 |
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư: |
Mua tài sản cố định và chứng khoán có thể bán được và đầu tư |
-20,607 |
-34,957 |
-61,293 |
-67,279 |
-77,025 |
Thu nhập từ việc bán tài sản cố định và chứng khoán có thể bán được và đầu tư |
49,852 |
21,171 |
20,541 |
12,808 |
18,760 |
Khác, ròng |
-5,767 |
-8,564 |
-8,746 |
-7,948 |
-5,118 |
Tiền mặt ròng được cung cấp bởi (sử dụng trong) hoạt động đầu tư |
23,477 |
-22,350 |
-49,498 |
-62,418 |
-63,384 |
Dòng tiền tự do |
50,408 |
54,458 |
66,665 |
22,439 |
81,536 |
Dòng tiền từ hoạt động tài chính: |
Tăng (giảm) trong các khoản vay ngắn hạn, ròng |
-2,678 |
-3,592 |
-6,002 |
2,023 |
-1,247 |
Tăng (giảm) giấy thương mại, ròng |
-51,500 |
|
|
36,000 |
-36,000 |
Thu nhập từ nợ dài hạn |
62,165 |
|
|
15,000 |
25,113 |
Trả nợ dài hạn và mua lại trái phiếu |
-17,156 |
-4,405 |
-30,330 |
-52,885 |
-28,517 |
Khác, ròng |
-30,350 |
-34,896 |
-40,859 |
-46,005 |
-45,596 |
Tiền mặt ròng được cung cấp bởi (sử dụng trong) hoạt động tài chính |
-39,520 |
-42,894 |
-77,193 |
-45,867 |
-86,246 |
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái đến tiền mặt và các khoản tương đương tiền |
680 |
4,453 |
3,210 |
4,806 |
637 |
Tăng (giảm) ròng tiền mặt và các khoản tương đương tiền |
11,569 |
16,017 |
-7,318 |
-18,621 |
-4,073 |
Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt đầu năm |
63,746 |
75,332 |
91,350 |
84,165 |
65,543 |
Tiền mặt và các khoản tương đương tiền phát sinh từ các thay đổi của các công ty con hợp nhất |
16 |
|
|
|
1,205 |
Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt phát sinh từ việc sáp nhập với các công ty con không hợp nhất |
|
|
132 |
|
|
Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt cuối năm |
75,332 |
91,350 |
84,165 |
65,543 |
62,675 |